Slogan_Đại Học Quốc Gia_vn

Tìm kiếm:

Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước

10/10/2022 (Lượt truy cập: 1725)

                    DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐHQG-HCM ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ,  
                 CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRONG NƯỚC VÀ NGOÀI NƯỚC
(Dữ liệu cập nhật đến ngày 30/6/2024)


                      I. THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

 

Trường Đại học

Khoa học Xã hội

và Nhân văn

 

 

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức

đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1

Đô thị học

VU-CEA

5/2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

2

Ngôn ngữ Nga 

VU-CEA

5/2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

3

Lưu trữ học

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

4

Hàn Quốc

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 92%

24/3/2023

24/3/2028

5

Nhân học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 94%

24/3/2023

24/3/2028

6

Văn hoá học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

11/2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

7

Triết học

CEA-SAIGON

9/2023

Đạt 88%

16/11/2023

16/11/2028

8

Quan hệ quốc tế

CEA-SAIGON

9/2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

9

Báo chí

CEA-SAIGON

9/2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

10

Ngôn ngữ học

VU-CEA

4/2023

Đạt 90%

06/11/2023

06/11/2028

11

Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

4/2023

Đạt 92%

06/11/2023

06/11/2028

12

Khoa học thư viện (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

4/2023

Đạt 90%

06/11/2023

06/11/2028

13

Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

4/2023

Đạt 88%

25/3/2024

25/3/2029

Trường Đại học

Kinh tế - Luật

 

14

Kế toán

VNU-CEA

7/2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

15

Thương mại điện tử

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

16

Toán kinh tế

VNU-CEA

7/2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

17

Tài chính - Ngân hàng

VNU-CEA

7/2023

Đạt 94%

07/9/2023

07/9/2028

18

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

19

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2023

Đạt 94%

07/9/2023

07/9/2028

20

Marketing

VNU-CEA

7/2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

Trường Đại học

Quốc tế

 

21

Quản lý công (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

6/2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

22

Công nghệ Thực phẩm

VNU-CEA

11/2022

Đạt 94%

09/01/2023

09/01/2028

 

 

II. THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI

 

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức

đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1

Trường Đại học

KH XH&NV

 

1

Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

3

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

4

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

5

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

6

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

7

Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

8

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

9

Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

10

Cử nhân ngành Lịch sử

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

11

Cử nhân ngành Trung Quốc

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

12

Cử nhân ngành Nhật Bản học

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

13

Quản trị du lịch và lữ hành

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

14

Xã hội học

AUN-QA

  2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

15

Ngôn ngữ Đức

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

16

Ngôn ngữ Anh

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

17

Đông phương học

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

18

Nhân học

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

19

Địa lý

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

20

Cử nhân Tâm lý học

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

21

Thạc sĩ Tâm lý học lâm sàng

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

22

Thạc sĩ Quản lý giáo dục

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

2

Trường Đại học

Quốc tế

 

23

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

ASIIN

2023

Đạt

10/10/2023

13/10/2024

24

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2022

ASIIN

2023

Đạt

11/7/2023

14/7/2024

25

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/01/2022

ACBSP

2023

Đạt

02/01/2024

15/9/2033

26

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

ABET

2018

Đạt

01/10/2017

30/9/2025

27

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

28

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

01/10/2017

30/9/2025

29

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

30

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

31

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

32

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

33

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

ASIIN

2023

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

34

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

35

Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

36

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

37

Toán ứng dụng

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

38

Công nghệ Thông tin

ASIIN

2023

Đạt

10/10/2023

13/10/2024

39

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

ASIIN

2023

Đạt

10/10/2023

13/10/2024

40

Kỹ thuật môi trường

ASIIN

2023

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

41

Khoa học Dữ liệu

ASIIN

2023

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

42

Kỹ thuật Không gian

ASIIN

2023

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

43

Hóa học (chuyên ngành Hóa Sinh)

ASIIN

2024

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

 

Trường Đại học Khoa học tự nhiên

44

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

45

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

46

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

47

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2018

Đạt

 12/11/2018

11/11/2023  

48

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

49

Khoa học vật liệu

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

50

Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

51

Toán học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

52

Vật lý học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

53

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

54

Thạc sĩ Khoa học Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/1/2023

22/01/2028

55

Cử nhân Khoa học máy tính

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

56

Cử nhân Kỹ thuật phần mềm

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

57

Cử nhân Hệ thống thông tin

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

4

Trường Đại học

Bách khoa

 

 

58

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

59

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

60

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

61

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

62

Polymer - Composite

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

63

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

64

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

65

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

66

Kỹ thuật Cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo)

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

67

Kỹ thuật Cơ khí (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

68

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

69

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

70

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

71

Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

72

Kỹ thuật Công trình Xây dựng (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

73

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

74

Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

75

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

76

Khoa học Máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

2020

Đạt

2020

30/09/2026

77

Kỹ thuật Máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

2020

Đạt

2020

30/09/2026

78

Khoa học Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ABET

2020

Đạt

2020

30/09/2026

79

Kỹ thuật Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ABET

2020

Đạt

2020

30/09/2026

80

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

81

Quản lý Công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

FIBAA

2022

Đạt

29/06/2022

28/06/2027

82

Kỹ thuật Điện-Điện tử (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

83

Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

84

Cơ Kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

85

Kỹ thuật Môi trường (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

86

Kỹ thuật Điện (Tên cũ: Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện – Điện tử)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

87

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

88

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/09/2010

23/09/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

AACSB

2021

Đạt

2021

2026

89

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

2016

Đạt

2016

01/12/2023

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

2018

Đạt

2018

2020

90

Kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

91

Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

92

Thạc sỹ Kỹ thuật Viễn thông

AUN-QA

12/10/2019

11/10/2024

93

Kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

94

Kỹ thuật Ô tô (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

95

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

96

Kỹ thuật Dầu khí (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

97

Kỹ thuật Cơ điện tử

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

98

Kỹ thuật Cơ điện tử (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

99

Công nghệ thực phẩm

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

100

Công nghệ Sinh học

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

101

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

102

Vật lý Kỹ thuật

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

103

Kỹ thuật Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

104

Thạc sĩ Quản lý Xây dựng

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

105

Kiến Trúc

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

106

Thạc sĩ Khoa học Máy tính

ASIIN

2023

Đạt

22/09/2023

30/09/2029

107

Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý Nước đô thị

CTI

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

108

Kỹ thuật Dệt

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

109

Công nghệ May

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

110

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

111

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (giảng dạy bằng tiếng Anh

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

112

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

FIBAA

2023

Đạt

14/06/2024

13/06/2029

113

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

FIBAA

2023

Đạt

14/06/2024

13/06/2029

114

Kỹ thuật Hóa học (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

115

Công nghệ thực phẩm (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

116

Quản lý Công nghiệp (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

FIBAA

2022

Đạt

29/06/2022

28/06/2027

117

Cơ Kỹ thuật (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

118

Quản lý Tài nguyên và Môi trường (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

119

Vật lý Kỹ thuật (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

120

Kỹ thuật vật liệu - Vật liệu công nghệ cao

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

121

Thạc sĩ Quản lý Xây dựng (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

122

Kiến Trúc (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

123

Thạc sĩ Khoa học Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

22/09/2023

30/09/2029

5

Trường Đại học

Kinh tế Luật

 

124

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

125

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

126

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

127

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

128

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

129

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

130

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

131

Hệ thống thông tin quản lý

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

132

Kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

133

Kinh tế học

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

6

Trường Đại học

Công nghệ Thông tin

 

134

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

135

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

136

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

137

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

138

Kỹ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

139

An toàn thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

140

Công nghệ thông tin

AUN-QA

  2022

Đạt

12/9/2022

 11/09/2027 

141

Thương Mại Điện Tử

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

142

Hệ thống Thông tin (ThS)

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

7

Trường Đại học Khoa học Sức khỏe

143

Y khoa

AUN-QA

  2023

    Đạt

26/11/2023

25/11/2028

8

Trường Đại học

An Giang

 

144

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

145

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

146

Sư phạm Ngữ văn

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

147

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

148

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

149

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

09/7/2027

150

Sư phạm toán học

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

09/7/2027

151

Ngôn ngữ anh

AUN-QA

  2022

    Đạt

10/7/2022

09/7/2027

 



» Gửi ý kiến của Bạn
Các tin / bài viết cùng loại:
© 2018 Trung Tâm Khảo Thí và Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo - ĐHQG TP.HCM.
Powered by Web7Màu.

Địa chỉ: Phòng 403, Nhà điều hành ĐHQG-HCM, Khu phố 6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 08.3724.2181, Số nội bộ: 1415 - Fax: 08.3724.2162
Email: ttkt@vnuhcm.edu.vn
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước Rating: 5 out of 10 1725.
Core Version: 1.6.6.0