STT
|
Cơ sở giáo dục
|
Tên chương trình đào tạo
|
Tổ chức
đánh giá
|
Thời điểm đánh giá ngoài
|
Kết quả đánh giá/công nhận
|
Giấy chứng nhận/
công nhận
|
Ngày cấp
|
Giá trị đến
|
1
|
Trường Đại học
KH XH&NV
|
1
|
Việt Nam học
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
2
|
Ngữ văn Anh
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
3
|
Quan hệ Quốc tế
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
4
|
Báo chí
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2020
|
5
|
Văn học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
14/12/2016
|
13/12/2021
|
6
|
Công tác xã hội
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
05/11/2017
|
04/11/2022
|
7
|
Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
8
|
Giáo dục học
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
9
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
10
|
Cử nhân ngành Lịch sử
|
AUN-QA
|
2020
|
Đạt
|
04/01/2021
|
03/01/2026
|
11
|
Cử nhân ngành Trung Quốc
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
12
|
Cử nhân ngành Nhật Bản học
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
13
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
12/9/2022
|
11/09/2027
|
14
|
Xã hội học
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
12/9/2022
|
11/09/2027
|
15
|
Ngôn ngữ Đức
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
22/3/2023
|
21/3/2028
|
16
|
Ngôn ngữ Anh
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
22/3/2023
|
21/3/2028
|
17
|
Đông phương học
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
22/3/2023
|
21/3/2028
|
18
|
Nhân học
|
AUN-QA
|
2023
|
Đạt
|
26/11/2023
|
25/11/2028
|
19
|
Địa lý
|
AUN-QA
|
2023
|
Đạt
|
26/11/2023
|
25/11/2028
|
20
|
Cử nhân Tâm lý học
|
FIBAA
|
2024
|
Đạt
|
14/6/2024
|
13/6/2029
|
21
|
Thạc sĩ Tâm lý học lâm sàng
|
FIBAA
|
2024
|
Đạt
|
14/6/2024
|
13/6/2029
|
22
|
Thạc sĩ Quản lý giáo dục
|
FIBAA
|
2024
|
Đạt
|
14/6/2024
|
13/6/2029
|
2
|
Trường Đại học
Quốc tế
|
23
|
Khoa học máy tính
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
2017
|
Đạt
|
05/11/2017
|
04/11/2022
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
10/10/2023
|
13/10/2024
|
24
|
Công nghệ sinh học
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
2017
|
Đạt
|
05/01/2017
|
04/11/2022
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
11/7/2023
|
14/7/2024
|
25
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2012
|
Đạt
|
14/01/2013
|
13/01/2017
|
2017
|
Đạt
|
05/01/2017
|
04/01/2022
|
ACBSP
|
2023
|
Đạt
|
02/01/2024
|
15/9/2033
|
26
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
03/5/2013
|
02/5/2017
|
ABET
|
2018
|
Đạt
|
01/10/2017
|
30/9/2025
|
27
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2019
|
28
|
Kỹ thuật Y sinh
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2019
|
ABET
|
2019
|
Đạt
|
01/10/2017
|
30/9/2025
|
29
|
Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16/02/2017
|
15/02/2022
|
30
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
31
|
Công nghệ thực phẩm
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
32
|
Tài chính - ngân hàng
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
12/11/2018
|
11/11/2023
|
33
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
12/11/2018
|
11/11/2023
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
09/4/2024
|
12/4/2025
|
34
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
ABET
|
2019
|
Đạt
|
30/9/2019
|
30/9/2025
|
35
|
Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
36
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/10/2021
|
09/10/2026
|
37
|
Toán ứng dụng
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
23/01/2023
|
22/01/2028
|
38
|
Công nghệ Thông tin
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
10/10/2023
|
13/10/2024
|
39
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
10/10/2023
|
13/10/2024
|
40
|
Kỹ thuật môi trường
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
09/4/2024
|
12/4/2025
|
41
|
Khoa học Dữ liệu
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
09/4/2024
|
12/4/2025
|
42
|
Kỹ thuật Không gian
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
09/4/2024
|
12/4/2025
|
43
|
Hóa học (chuyên ngành Hóa Sinh)
|
ASIIN
|
2024
|
Đạt
|
09/4/2024
|
12/4/2025
|
|
Trường Đại học Khoa học tự nhiên
|
44
|
Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/3/2024
|
12/4/2025
|
45
|
Hóa học
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
46
|
Sinh học
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
05/10/2017
|
04/10/2022
|
47
|
Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
12/11/2018
|
11/11/2023
|
48
|
Công nghệ Sinh học
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
49
|
Khoa học vật liệu
|
AUN-QA
|
2020
|
Đạt
|
04/01/2021
|
03/01/2026
|
50
|
Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến)
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/10/2021
|
09/10/2026
|
51
|
Toán học
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
24/3/2023
|
30/9/2028
|
52
|
Vật lý học
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
24/3/2023
|
30/9/2028
|
53
|
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
24/3/2023
|
30/9/2028
|
54
|
Thạc sĩ Khoa học Vật liệu
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
23/1/2023
|
22/01/2028
|
55
|
Cử nhân Khoa học máy tính
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/3/2024
|
12/4/2025
|
56
|
Cử nhân Kỹ thuật phần mềm
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/3/2024
|
12/4/2025
|
57
|
Cử nhân Hệ thống thông tin
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/3/2024
|
12/4/2025
|
4
|
Trường Đại học
Bách khoa
|
58
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
AQAS
|
2023
|
Đạt
|
15/01/2024
|
31/01/2030
|
59
|
Cơ Điện tử
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/09/2010
|
31/08/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/09/2016
|
31/08/2022
|
2022
|
Đạt
|
01/09/2022
|
31/08/2028
|
60
|
Kỹ thuật Hàng không
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/09/2010
|
31/08/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/09/2016
|
31/08/2022
|
2022
|
Đạt
|
01/09/2022
|
31/08/2028
|
61
|
Vật liệu tiên tiến
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/09/2010
|
31/08/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/09/2016
|
31/08/2022
|
2022
|
Đạt
|
01/09/2022
|
31/08/2028
|
62
|
Polymer - Composite
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/09/2010
|
31/08/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/09/2016
|
31/08/2022
|
2022
|
Đạt
|
01/09/2022
|
31/08/2028
|
63
|
Viễn thông
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/09/2010
|
31/08/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/09/2016
|
31/08/2022
|
2022
|
Đạt
|
01/09/2022
|
31/08/2028
|
64
|
Hệ thống Năng lượng
|
CTI
|
2014
|
Đạt
|
01/09/2010
|
31/08/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/09/2016
|
31/08/2022
|
2022
|
Đạt
|
01/09/2022
|
31/08/2028
|
65
|
Xây dựng dân dụng và năng lượng
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/09/2010
|
31/08/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/09/2016
|
31/08/2022
|
2022
|
Đạt
|
01/09/2022
|
31/08/2028
|
66
|
Kỹ thuật Cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo)
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/09/2028
|
67
|
Kỹ thuật Cơ khí (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/09/2028
|
68
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
69
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
70
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
71
|
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
72
|
Kỹ thuật Công trình Xây dựng (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
73
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
74
|
Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
75
|
Kỹ thuật Hóa học
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
ASIIN
|
2021
|
Đạt
|
18/03/2022
|
30/09/2027
|
76
|
Khoa học Máy tính
|
ABET
|
2013
|
Đạt
|
2014
|
2019
|
2020
|
Đạt
|
2020
|
30/09/2026
|
77
|
Kỹ thuật Máy tính
|
ABET
|
2013
|
Đạt
|
2014
|
2019
|
2020
|
Đạt
|
2020
|
30/09/2026
|
78
|
Khoa học Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ABET
|
2020
|
Đạt
|
2020
|
30/09/2026
|
79
|
Kỹ thuật Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ABET
|
2020
|
Đạt
|
2020
|
30/09/2026
|
80
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
10/11/2014
|
09/11/2018
|
2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
AQAS
|
2023
|
Đạt
|
15/01/2024
|
31/01/2030
|
81
|
Quản lý Công nghiệp
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
10/11/2014
|
09/11/2018
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
29/06/2022
|
28/06/2027
|
82
|
Kỹ thuật Điện-Điện tử (chương trình tiên tiến)
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
AQAS
|
2023
|
Đạt
|
15/01/2024
|
31/01/2030
|
83
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/09/2028
|
84
|
Cơ Kỹ thuật
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/06/2022
|
30/09/2027
|
85
|
Kỹ thuật Môi trường (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
11/07/2023
|
30/09/2028
|
86
|
Kỹ thuật Điện (Tên cũ: Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện – Điện tử)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
AQAS
|
2023
|
Đạt
|
15/01/2024
|
31/01/2030
|
87
|
Kỹ thuật Môi trường
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
11/07/2023
|
30/09/2028
|
88
|
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)
|
FIBAA
|
2009
|
Đạt
|
24/09/2010
|
23/09/2015
|
2015
|
Đạt
|
27/11/2015
|
26/11/2022
|
AACSB
|
2021
|
Đạt
|
2021
|
2026
|
89
|
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)
|
ACBSP
|
2010
|
Đạt
|
14/11/2010
|
2020
|
IACBE
|
2010
|
Đạt
|
5/2010
|
2017
|
2016
|
Đạt
|
2016
|
01/12/2023
|
AMBA
|
2016
|
Đạt
|
2016
|
2018
|
2018
|
Đạt
|
2018
|
2020
|
90
|
Kỹ thuật Nhiệt
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/01/2018
|
24/01/2023
|
91
|
Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
92
|
Thạc sỹ Kỹ thuật Viễn thông
|
AUN-QA
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
93
|
Kỹ thuật Ô tô
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
94
|
Kỹ thuật Ô tô (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
95
|
Kỹ thuật Dầu khí
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
96
|
Kỹ thuật Dầu khí (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
97
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/09/2028
|
98
|
Kỹ thuật Cơ điện tử (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/09/2028
|
99
|
Công nghệ thực phẩm
|
ASIIN
|
2021
|
Đạt
|
18/03/2022
|
30/09/2027
|
100
|
Công nghệ Sinh học
|
ASIIN
|
2021
|
Đạt
|
18/03/2022
|
30/09/2027
|
101
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/06/2022
|
30/09/2027
|
102
|
Vật lý Kỹ thuật
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/06/2022
|
30/09/2027
|
103
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
23/01/2023
|
22/01/2028
|
104
|
Thạc sĩ Quản lý Xây dựng
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
11/07/2023
|
30/09/2028
|
105
|
Kiến Trúc
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
11/07/2023
|
30/09/2028
|
106
|
Thạc sĩ Khoa học Máy tính
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/09/2023
|
30/09/2029
|
107
|
Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý Nước đô thị
|
CTI
|
2022
|
Đạt
|
01/09/2022
|
31/08/2028
|
108
|
Kỹ thuật Dệt
|
AQAS
|
2023
|
Đạt
|
15/01/2024
|
31/01/2030
|
109
|
Công nghệ May
|
AQAS
|
2023
|
Đạt
|
15/01/2024
|
31/01/2030
|
110
|
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng
|
AQAS
|
2023
|
Đạt
|
15/01/2024
|
31/01/2030
|
111
|
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (giảng dạy bằng tiếng Anh
|
AQAS
|
2023
|
Đạt
|
15/01/2024
|
31/01/2030
|
112
|
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
|
FIBAA
|
2023
|
Đạt
|
14/06/2024
|
13/06/2029
|
113
|
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
FIBAA
|
2023
|
Đạt
|
14/06/2024
|
13/06/2029
|
114
|
Kỹ thuật Hóa học (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ASIIN
|
2021
|
Đạt
|
18/03/2022
|
30/09/2027
|
115
|
Công nghệ thực phẩm (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ASIIN
|
2021
|
Đạt
|
18/03/2022
|
30/09/2027
|
116
|
Quản lý Công nghiệp (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
29/06/2022
|
28/06/2027
|
117
|
Cơ Kỹ thuật (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/06/2022
|
30/09/2027
|
118
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/06/2022
|
30/09/2027
|
119
|
Vật lý Kỹ thuật (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/06/2022
|
30/09/2027
|
120
|
Kỹ thuật vật liệu - Vật liệu công nghệ cao
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
23/01/2023
|
22/01/2028
|
121
|
Thạc sĩ Quản lý Xây dựng (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
11/07/2023
|
30/09/2028
|
122
|
Kiến Trúc (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
11/07/2023
|
30/09/2028
|
123
|
Thạc sĩ Khoa học Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/09/2023
|
30/09/2029
|
5
|
Trường Đại học
Kinh tế Luật
|
124
|
Tài chính - ngân hàng
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
125
|
Kinh tế đối ngoại
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
126
|
Kinh tế học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2020
|
127
|
Kế toán
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
07/4/2017
|
06/4/2021
|
128
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/02/2018
|
24/02/2023
|
129
|
Luật dân sự
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/02/2018
|
24/02/2023
|
130
|
Kinh tế và Quản lý công
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
131
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
AUN-QA
|
2020
|
Đạt
|
04/01/2021
|
03/01/2026
|
132
|
Kiểm toán
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/10/2021
|
09/10/2026
|
133
|
Kinh tế học
|
AUN-QA
|
2023
|
Đạt
|
26/11/2023
|
25/11/2028
|
6
|
Trường Đại học
Công nghệ Thông tin
|
134
|
Hệ thống thông tin
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16/02/2017
|
15/02/2021
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/3/2024
|
12/4/2025
|
135
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/02/2018
|
24/02/2023
|
136
|
Khoa học Máy tính
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
137
|
Kỹ thuật phần mềm
|
AUN-QA
|
2020
|
Đạt
|
04/01/2021
|
03/01/2026
|
138
|
Kỹ thuật máy tính
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/10/2021
|
09/10/2026
|
139
|
An toàn thông tin
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
12/9/2022
|
11/09/2027
|
140
|
Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
12/9/2022
|
11/09/2027
|
141
|
Thương Mại Điện Tử
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/3/2024
|
12/4/2025
|
142
|
Hệ thống Thông tin (ThS)
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/3/2024
|
12/4/2025
|
7
|
Trường Đại học Khoa học Sức khỏe
|
143
|
Y khoa
|
AUN-QA
|
2023
|
Đạt
|
26/11/2023
|
25/11/2028
|
8
|
Trường Đại học
An Giang
|
144
|
Công nghệ thực phẩm
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/01/2022
|
09/01/2027
|
145
|
Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/01/2022
|
09/01/2027
|
146
|
Sư phạm Ngữ văn
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/01/2022
|
09/01/2027
|
147
|
Sư phạm tiếng Anh
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/01/2022
|
09/01/2027
|
148
|
Công nghệ sinh học
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
10/7/2022
|
09/7/2027
|
149
|
Kỹ thuật phần mềm
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
10/7/2022
|
09/7/2027
|
150
|
Sư phạm toán học
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
10/7/2022
|
09/7/2027
|
151
|
Ngôn ngữ anh
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
10/7/2022
|
09/7/2027
|