STT
|
Năm
|
Chương trình
|
Trường
|
Thời gian đánh giá
|
1.
|
2009
|
Điện tử Viễn thông
|
ĐH Bách khoa
|
9/2009
|
2.
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH KHTN
|
3.
|
Khoa học máy tính
|
ĐH Quốc tế
|
4.
|
2010
|
Quan hệ quốc tế
|
ĐH KHXH&NV
|
11/2010
|
5.
|
Nhân học
|
6.
|
2011
|
Tài chính ngân hàng
|
ĐH Kinh tế - Luật
|
6/2011
|
7.
|
Ngữ văn Anh
|
ĐH KHXH&NV
|
8.
|
Việt Nam học
|
9.
|
Điện tử Viễn thông
|
ĐH Quốc tế
|
8/2011
|
10.
|
Công nghệ sinh học
|
11.
|
Quản trị kinh doanh
|
12.
|
Cơ khí chế tạo
|
ĐH Bách khoa
|
9/2011
|
13.
|
2012
|
Kỹ thuật hóa học
|
ĐH Bách khoa
|
5/2012
|
14.
|
Kinh tế Đối ngoại
|
ĐH Kinh tế Luật
|
6/2012
|
15.
|
Toán – Tin
|
ĐH KHTN
|
5/2012
|
16.
|
Báo chí và Truyền thông
|
ĐH KHXH&NV
|
10/2012
|
17.
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
ĐH Bách khoa
|
10/2012
|
18.
|
2013
|
Văn học
|
ĐH KHXH&NV
|
10/2013
|
19.
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
ĐH Quốc tế
|
11/2013
|
20.
|
Kỹ thuật Y sinh
|
ĐH Quốc tế
|
11/2013
|
21.
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế - Luật
|
12/2013
|
22.
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế - Luật
|
12/2013
|
23.
|
Hệ thống thông tin
|
ĐH CNTT
|
12/2013
|
24.
|
2014
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
ĐH Bách khoa
|
3/2014
|
25.
|
Quản lý công nghiệp
|
ĐH Bách khoa
|
9/2014
|
26.
|
Kế toán kiểm toán
|
ĐH Kinh tế-Luật
|
9/2014
|
27.
|
Lịch sử
|
ĐH KHXH&NV
|
9/2014
|
28.
|
Khoa học máy tính
|
ĐH CNTT
|
9/2014
|
29.
|
2015
|
Kỹ thuật hệ thống CN, khoa Cơ khí
|
ĐH Bách khoa
|
6/2015
|
30.
|
Cơ kỹ thuật, khoa Khoa học ứng dụng
|
ĐH Bách khoa
|
5/2015
|
31.
|
Điện Điện tử (CT tiên tiến)
|
ĐH Bách khoa
|
5/2015
|
32.
|
Hệ thống thông tin
|
ĐH CNTT
|
6/2015
|
33.
|
Công tác xã hội
|
ĐH KHXHNV
|
9/2015
|
34.
|
Luật dân sự
|
ĐH Kinh tế - Luật
|
11/2015
|
35.
|
Hóa học
|
ĐH KHTN
|
12/2015
|
36.
|
2016
|
Mạng máy tính truyền thông
|
ĐH CNTT
|
3/2016
|
37.
|
KT môi trường
|
ĐH Bách khoa
|
6/2016
|
38.
|
Điện Điện tử
|
39.
|
Thạc sỹ Công nghệ sinh học
|
ĐH Quốc tế
|
6/2016
|
40.
|
Công nghệ thực phẩm
|
ĐH Quốc tế
|
8/2016
|
41.
|
Khoa học Môi trường
|
ĐH KHTN
|
9/2016
|
42.
|
Sinh học
|
43.
|
Luật Thương mại quốc tế
|
ĐH Kinh tế - Luật
|
10/2016
|
44.
|
Kỹ thuật phần mềm
|
ĐH CNTT
|
10/2016
|
45.
|
Kỹ thuật máy tính
|
ĐH CNTT
|
11/2016
|
46.
|
Giáo dục
|
ĐH KHXH&NV
|
11/2016
|
47.
|
2017
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
ĐH Bách khoa
|
6/2017
|
48.
|
Thạc sĩ Kỹ Thuật Hệ thống Công nghiệp
|
ĐH Quốc tế
|
7/2017
|
49.
|
Kỹ thuật Nhiệt
|
ĐH Bách khoa
|
7/2017
|
50.
|
Kinh tế và Quản lý công
|
ĐH Kinh tế - Luật
|
10/2017
|
51.
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
ĐH Quốc tế
|
10/2017
|
52.
|
Tài chính Ngân hàng
|
ĐH Quốc tế
|
10/2017
|
53.
|
Thạc sĩ Việt Nam học
|
ĐH KHXH&NV
|
11/2017
|
54.
|
Địa lý
|
ĐH KHXH&NV
|
11/2017
|
55.
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
ĐH Kinh tế - Luật
|
12/2017
|
56.
|
Kỹ thuật Máy tính
|
ĐH CNTT
|
12/2017
|
57.
|
2018
|
Thạc sỹ Công nghệ sinh học
|
ĐH KHTN
|
3/2018
|
58.
|
Khoa học Máy tính
|
ĐH CNTT
|
4/2018
|
59.
|
Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
ĐH Bách khoa
|
10/2018
|
60.
|
Cử nhân Công nghệ sinh học
|
ĐH KHTN
|
11/2018
|
61.
|
Cử nhân Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
ĐH KHTN
|
12/2018
|
62.
|
Thạc sĩ lý luận và phương pháp dạy học tiếng Anh
|
ĐH KHXH&NV
|
12/2018
|
63.
|
Ngữ Văn Trung Quốc
|
ĐH KHXH&NV
|
12/2018
|
64.
|
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
|
ĐH Quốc tế
|
12/2018
|
65.
|
2019
|
Kiểm toán
|
ĐH KTL
|
5/2019
|
66.
|
Kỹ thuật dầu khí
|
ĐH Bách khoa
|
8/2019
|
67.
|
Khoa học Vật liệu
|
ĐH KHTN
|
9/2019
|
68.
|
Vật lý học
|
ĐH KHTN
|
9/2019
|
69.
|
Kỹ thuật Ô tô
|
ĐH Bách khoa
|
10/2019
|
70.
|
Luật Kinh doanh
|
ĐH KTL
|
10/2019
|
71.
|
Kinh doanh Quốc tế
|
ĐH KTL
|
10/2019
|
72.
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
ĐH Bách khoa
|
11/2019
|
73.
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
ĐHQT
|
11/2019
|
74.
|
Nhật Bản học
|
ĐH KHXH&NV
|
11/2019
|
75.
|
Đông Phương học
|
ĐH KHXH&NV
|
11/2019
|
76.
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH CNTT
|
12/2019
|
77.
|
2020
|
Khoa học Máy tính
|
ĐH KHTN
|
3/2020
|
78.
|
Công nghệ Sinh học
|
ĐH An Giang
|
9/2020
|
79.
|
Công nghệ Thực phẩm
|
ĐH An Giang
|
80.
|
Công nghệ Thông tin
|
ĐH An Giang
|
81.
|
Kỹ thuật Phần mềm
|
ĐH An Giang
|
82.
|
Xã hội học
|
ĐH KHXH&NV
|
11/2020
|
83.
|
Đô thị học
|
ĐH KHXH&NV
|
11/2020
|
84.
|
2021
|
Sư phạm ngữ văn
|
ĐH An Giang
|
4/2021
|
85.
|
Sư phạm Toán học
|
86.
|
Ngôn ngữ Anh
|
87.
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
88.
|
Toán học
|
ĐH KHTN
|
10/2021
|
89.
|
2022
|
Y khoa
|
Khoa Y
|
8/2022
|
|
|
|
|
Các tin / bài viết cùng loại: