(Cập nhật đến tháng 7/2020)
STT
|
Chương trình
|
Trường
|
Thời gian đánh giá
|
Ngày cấp
|
Hết hạn
|
Tổ chức
đánh giá/Kiểm định
|
1.
|
Điện tử viễn thông
|
ĐHBK
|
2009
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
AUN
|
2.
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH KHTN
|
2009
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
AUN
|
3.
|
Khoa học máy tính
|
ĐHQT
|
2009
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
AUN
|
4.
|
Việt Nam học
|
ĐH KHXH&NV
|
2011
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
AUN
|
5.
|
Công nghệ sinh học
|
ĐHQT
|
2011
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
AUN
|
6.
|
Kỹ thuật chế tạo
|
ĐHBK
|
2011
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
AUN
|
7.
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐHQT
|
2012
|
14/01/2013
|
13/01/2017
|
AUN
|
8.
|
Điện tử viễn thông (AUN-DAAD)
|
ĐHQT
|
2013
|
03/5/2013
|
2/5/2017
|
AUN
|
9.
|
Ngữ văn Anh
|
ĐH KHXH&NV
|
2013
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
AUN
|
10.
|
Kỹ thuật hóa học
|
ĐHBK
|
2013
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
AUN
|
11.
|
Kỹ thuật xây dựng
|
ĐHBK
|
2013
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
AUN
|
12.
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
ĐHBK
|
2014
|
10/11/2014
|
09/11/2018
|
AUN
|
13.
|
Quản lý công nghiệp
|
ĐHBK
|
2014
|
10/11/2014
|
09/11/2018
|
AUN
|
14.
|
Quan hệ quốc tế
|
ĐH KHXH&NV
|
2014
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
AUN
|
15.
|
Kinh tế đối ngoại
|
ĐH KTL
|
2014
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
AUN
|
16.
|
Tài chính ngân hàng
|
ĐH KTL
|
2014
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
AUN
|
17.
|
Cơ kỹ thuật
|
ĐHBK
|
2015
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
AUN
|
18.
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
ĐHBK
|
2015
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
AUN
|
19.
|
Điện Điện tử (Chương trình tiên tiến)
|
ĐHBK
|
2015
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
AUN
|
20.
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
ĐHQT
|
2015
|
10/5/2016
|
9/5/2019
|
AUN
|
21.
|
Kỹ thuật y sinh
|
ĐHQT
|
2015
|
10/5/2016
|
9/5/2019
|
AUN
|
22.
|
Báo chí
|
ĐH KHXH&NV
|
2016
|
10/5/2016
|
9/5/2020
|
AUN
|
23.
|
Kinh tế học
|
ĐH KTL
|
2016
|
10/5/2016
|
9/5/2020
|
AUN
|
24.
|
Điện Điện tử
|
ĐHBK
|
2016
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
AUN
|
25.
|
Kỹ thuật môi trường
|
ĐHBK
|
2016
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
AUN
|
26.
|
Hóa học
|
ĐH KHTN
|
2016
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
AUN
|
27.
|
Văn học
|
ĐH KHXH&NV
|
2016
|
14/12/2016
|
13/12/2021
|
AUN
|
28.
|
Hệ thống thông tin
|
ĐH CNTT
|
2016
|
16/2/2017
|
15/2/2021
|
AUN
|
29.
|
ThS Công nghệ sinh học
|
ĐHQT
|
2016
|
16/2/2017
|
15/2/2021
|
AUN
|
30.
|
Kế toán
|
ĐH KTL
|
2016
|
7/4/2017
|
6/4/2021
|
AUN
|
31.
|
Khoa học máy tính (đánh giá lại)
|
ĐHQT
|
2017
|
5/11/2017
|
4/11/2022
|
AUN
|
32.
|
Công nghệ sinh học (đánh giá lại)
|
ĐHQT
|
2017
|
5/11/2017
|
4/11/2022
|
AUN
|
33.
|
Quản trị kinh doanh (đánh giá lại)
|
ĐHQT
|
2017
|
5/11/2017
|
4/11/2022
|
AUN
|
34.
|
Công tác xã hội
|
ĐH KHXH&NV
|
2017
|
5/11/2017
|
4/11/2022
|
AUN
|
35.
|
Kỹ thuật xây dựng (đánh giá lại)
|
ĐHBK
|
2017
|
30/11/2017
|
29/11/2022
|
AUN
|
36.
|
Sinh học
|
ĐHKHTN
|
2017
|
30/11/2017
|
29/11/2022
|
AUN
|
37.
|
Công nghệ thực phẩm
|
ĐHQT
|
2017
|
30/11/2017
|
29/11/2022
|
AUN
|
38.
|
ThS Hệ thống công nghiệp
|
ĐHQT
|
2017
|
30/11/2017
|
29/11/2022
|
AUN
|
39.
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH KTL
|
2018
|
25/1/2018
|
24/1/2023
|
AUN
|
40.
|
Luật dân sự
|
ĐH KTL
|
2018
|
25/1/2018
|
24/1/2023
|
AUN
|
41.
|
Kỹ thuật nhiệt
|
ĐHBK
|
2018
|
25/1/2018
|
24/1/2023
|
AUN
|
42.
|
Truyền thông và Mạng máy tính
|
ĐH CNTT
|
2018
|
25/1/2018
|
24/1/2023
|
AUN
|
43.
|
ThS. Công nghệ sinh học
|
ĐHKHTN
|
2018
|
12/11/2018
|
11/11/2023
|
AUN
|
44.
|
Kỹ thuật xây dựng
|
ĐHQT
|
2018
|
12/11/2018
|
11/11/2023
|
AUN
|
45.
|
Tài chính ngân hàng
|
ĐHQT
|
2018
|
12/11/2018
|
11/11/2023
|
AUN
|
46.
|
ThS. Việt Nam học
|
ĐH KHXH&NV
|
2019
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
AUN
|
47.
|
Giáo dục
|
ĐH KHXH&NV
|
2019
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
AUN
|
48.
|
Khoa học Máy tính
|
ĐH CNTT
|
2019
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
AUN
|
49.
|
Kinh tế và Quản lý công
|
ĐH KTL
|
2019
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
AUN
|
50.
|
ThS Quản trị KD
|
ĐHQT
|
2019
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
AUN
|
51.
|
ThS Lí luận và PPGD tiếng Anh
|
ĐH KHXH&NV
|
2019
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
AUN
|
52.
|
Công nghệ sinh học
|
ĐH KHTN
|
2019
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
AUN
|
53.
|
ThS Kỹ thuật điện tử viễn thông
|
ĐHBK
|
2019
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
AUN
|
54.
|
Khoa học máy tính
|
ĐHBK
|
2013
|
2014
|
2019
|
ABET
|
55.
|
Kỹ thuật máy tính
|
ĐHBK
|
2013
|
2014
|
2019
|
ABET
|
56.
|
Kỹ thuật Y sinh
|
ĐHQT
|
2018
|
30/9/2019
|
30/9/2025
|
ABET
|
57.
|
Kỹ thuật Điện tử Truyền thông
|
ĐHQT
|
2018
|
30/9/2019
|
30/9/2025
|
ABET
|
58.
|
Cơ Điện tử
|
ĐHBK
|
2016
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
CTI
|
59.
|
Kỹ thuật hàng không
|
ĐHBK
|
2016
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
CTI
|
60.
|
Vật liệu tiên tiến
|
ĐHBK
|
2016
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
CTI
|
61.
|
Polime - Composite
|
ĐHBK
|
2016
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
CTI
|
62.
|
Viễn thông
|
ĐHBK
|
2016
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
CTI
|
63.
|
Hệ thống năng lượng
|
ĐHBK
|
2016
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
CTI
|
64.
|
Xây dựng dân dụng và năng lượng
|
ĐHBK
|
2016
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
CTI
|
65.
|
Quản lý công nghiệp, chuyên ngành EMBA-MCI
|
ĐHBK
|
2015
|
27/11/2015
|
26/11/2022
|
FIBAA
|
66.
|
Quản lý công nghiệp, chương trình MSM
|
ĐHBK
|
2016
|
2016
|
2018
|
ACBSP
AMBA/
IACBE
|
Các tin / bài viết cùng loại: