STT
|
Cơ sở giáo dục
|
Tên chương trình đào tạo
|
Tổ chức
đánh giá
|
Thời điểm đánh giá ngoài
|
Kết quả đánh giá/công nhận
|
Giấy chứng nhận/
công nhận
|
Ngày cấp
|
Giá trị đến
|
1
|
Trường Đại học
KH XH&NV
|
1.
|
Việt Nam học
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
2.
|
Ngữ văn Anh
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
3.
|
Quan hệ Quốc tế
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
4.
|
Báo chí
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2020
|
5.
|
Văn học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
14/12/2016
|
13/12/2021
|
6.
|
Công tác xã hội
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
05/11/2017
|
04/11/2022
|
7.
|
Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
8.
|
Giáo dục học
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
9.
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
10.
|
Cử nhân ngành Lịch sử
|
AUN-QA
|
2020
|
Đạt
|
04/01/2021
|
03/01/2026
|
11.
|
Cử nhân ngành Trung Quốc
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
12.
|
Cử nhân ngành Nhật Bản học
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
13.
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
12/9/2022
|
11/09/2027
|
14.
|
Xã hội học
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
12/9/2022
|
11/09/2027
|
15.
|
Ngôn ngữ Đức
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
22/3/2023
|
21/3/2028
|
16.
|
Ngôn ngữ Anh
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
22/3/2023
|
21/3/2028
|
17.
|
Đông phương học
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
22/3/2023
|
21/3/2028
|
18.
|
Nhân học
|
AUN-QA
|
2023
|
Đạt
|
|
|
19.
|
Địa lý
|
AUN-QA
|
2023
|
Đạt
|
|
|
2
|
Trường Đại học
Quốc tế
|
20.
|
Khoa học máy tính
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
2017
|
Đạt
|
05/11/2017
|
04/11/2022
|
21.
|
Công nghệ sinh học
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
2017
|
Đạt
|
05/01/2017
|
04/11/2022
|
22.
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2012
|
Đạt
|
14/01/2013
|
13/01/2017
|
2017
|
Đạt
|
05/01/2017
|
04/01/2022
|
23.
|
Điện tử viễn thông
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
03/5/2013
|
02/5/2017
|
24.
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2019
|
25.
|
Kỹ thuật Y sinh
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2019
|
ABET
|
2019
|
Đạt
|
30/9/2019
|
30/9/2025
|
26.
|
Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16/02/2017
|
15/02/2022
|
27.
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
28.
|
Công nghệ thực phẩm
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
29.
|
Tài chính - ngân hàng
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11/11/2018
|
11/11/2023
|
30.
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
11/11/2018
|
11/11/2023
|
31.
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
ABET
|
2019
|
Đạt
|
30/9/2019
|
30/9/2025
|
32.
|
Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
33.
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/10/2021
|
09/10/2026
|
34.
|
Toán ứng dụng
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
23/01/2023
|
22/01/2028
|
35.
|
Công nghệ Sinh học
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
23/6/2023
|
14/7/2024
|
36.
|
Công nghệ Thông tin
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/9/2023
|
13/10/2024
|
37.
|
Khoa học Máy tính
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/9/2023
|
13/10/2024
|
38.
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/9/2023
|
13/10/2024
|
3
|
Trường Đại học
Khoa học Tự nhiên
|
39.
|
Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
40.
|
Hóa học
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
41.
|
Sinh học
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
05/10/2017
|
04/10/2022
|
42.
|
Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
12/11/2018
|
11/11/2023
|
43.
|
Công nghệ Sinh học
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
44.
|
Khoa học vật liệu
|
AUN-QA
|
2020
|
Đạt
|
04/01/2021
|
03/01/2026
|
45.
|
Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến)
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/10/2021
|
09/10/2026
|
46.
|
Toán học
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
24/3/2023
|
14/4/2024
|
47.
|
Vật lý học
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
24/3/2023
|
14/4/2024
|
48.
|
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
24/3/2023
|
14/4/2024
|
49.
|
Thạc sĩ Khoa học Vật liệu
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
23/1/2023
|
22/1/2028
|
4
|
Trường Đại học
Bách khoa
|
50.
|
Điện tử - Viễn thông
|
AUN-QA
|
2009
|
Đạt
|
12/01/2010
|
11/01/2014
|
2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
51.
|
Cơ Điện tử
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
52.
|
Kỹ thuật Hàng không
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
53.
|
Vật liệu tiên tiến
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
54.
|
Polime - Composite
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
55.
|
Viễn thông
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
56.
|
Hệ thống Năng lượng
|
CTI
|
2014
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
57.
|
Xây dựng dân dụng và năng lượng
|
CTI
|
2010
|
Đạt
|
01/9/2010
|
31/8/2016
|
2016
|
Đạt
|
01/9/2016
|
31/8/2022
|
58.
|
Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo)
|
AUN-QA
|
2011
|
Đạt
|
08/01/2012
|
07/01/2016
|
59.
|
Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao)
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/9/2028
|
60.
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
61.
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
62.
|
Kỹ thuật xây dựng công trình biển
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
63.
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
64.
|
Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao)
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
65.
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao)
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
30/12/2017
|
29/12/2022
|
66.
|
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
2017
|
Đạt
|
05/10/2017
|
04/10/2022
|
67.
|
Kỹ thuật Hóa học
|
AUN-QA
|
2013
|
Đạt
|
26/10/2013
|
25/10/2017
|
ASIIN
|
2021
|
Đạt
|
18/3/2022
|
30/9/2027
|
68.
|
Khoa học máy tính
|
ABET
|
2013
|
Đạt
|
2014
|
2019
|
2020
|
Đạt
|
2020
|
30/9/2026
|
69.
|
Kỹ thuật máy tính
|
ABET
|
2013
|
Đạt
|
2014
|
2019
|
70.
|
Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao)
|
ABET
|
2020
|
Đạt
|
2020
|
30/9/2026
|
71.
|
Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao)
|
ABET
|
2020
|
Đạt
|
2020
|
30/9/2026
|
72.
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
10/11/2014
|
09/11/2018
|
2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
73.
|
Quản lý công nghiệp
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
10/11/2014
|
09/11/2018
|
FIBAA
|
2022
|
Đạt
|
29/6/2022
|
28/6/2027
|
74.
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến)
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
75.
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2019
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/9/2028
|
76.
|
Cơ kỹ thuật
|
AUN-QA
|
2015
|
Đạt
|
23/10/2015
|
22/10/2020
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/6/2022
|
30/9/2023
|
77.
|
Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao)
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2020
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
23/6/2023
|
14/7/2024
|
78.
|
Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2021
|
79.
|
Kỹ thuật Môi trường
|
AUN-QA
|
9/2016
|
Đạt
|
24/12/2016
|
23/12/2021
|
80.
|
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)
|
FIBAA
|
2009
|
Đạt
|
24/9/2010
|
23/9/2015
|
2015
|
Đạt
|
27/11/2015
|
26/11/2022
|
AACSB
|
2021
|
Đạt
|
2021
|
2026
|
81.
|
Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM)
|
ACBSP
|
2010
|
Đạt
|
14/11/2010
|
2020
|
AMBA
|
2016
|
Đạt
|
2016
|
2018
|
IACBE
|
2010
|
Đạt
|
5/2010
|
2017
|
|
|
82.
|
Kỹ thuật xây dựng
|
AUN-QA
|
2017
|
Đạt
|
05/10/2017
|
04/10/2022
|
83.
|
Kỹ thuật nhiệt
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/01/2018
|
24/01/2023
|
84.
|
Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ)
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
85.
|
Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ)
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
12/10/2019
|
11/10/2024
|
86.
|
Kỹ thuật ô tô
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
87.
|
Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao)
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
88.
|
Kỹ thuật dầu khí
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
89.
|
Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao)
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
04/12/2021
|
03/12/2026
|
90.
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/9/2028
|
91.
|
Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao)
|
AQAS
|
2021
|
Đạt
|
21/02/2022
|
30/9/2028
|
92.
|
Công nghệ thực phẩm
|
ASIIN
|
2021
|
Đạt
|
18/3/2022
|
30/9/2027
|
93.
|
Công nghệ sinh học
|
ASIIN
|
2021
|
Đạt
|
18/3/2022
|
30/9/2027
|
94.
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/6/2022
|
30/9/2027
|
95.
|
Vật lý kĩ thuật
|
ASIIN
|
2022
|
Đạt
|
24/6/2022
|
30/9/2027
|
96.
|
Kĩ thuật Vật liệu
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
23/01/2023
|
22/01/2028
|
97.
|
Quản lý xây dựng (CTĐT thạc sĩ)
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
23/6/2023
|
14/7/2024
|
98.
|
Kiến trúc
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
23/6/2023
|
14/7/2024
|
99.
|
Khoa học Máy tính (thạc sĩ)
|
ASIIN
|
2023
|
Đạt
|
22/9/2023
|
13/10/2024
|
5
|
Trường Đại học
Kinh tế Luật
|
100.
|
Tài chính - ngân hàng
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
101.
|
Kinh tế đối ngoại
|
AUN-QA
|
2014
|
Đạt
|
11/12/2015
|
10/12/2019
|
102.
|
Kinh tế học
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
10/5/2016
|
09/5/2020
|
103.
|
Kế toán
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
07/4/2017
|
06/4/2021
|
104.
|
Quản trị kinh doanh
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/02/2018
|
24/02/2023
|
105.
|
Luật dân sự
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/02/2018
|
24/02/2023
|
106.
|
Kinh tế và Quản lý công
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
107.
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
AUN-QA
|
2020
|
Đạt
|
04/01/2021
|
03/01/2026
|
108.
|
Kiểm toán
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/10/2021
|
09/10/2026
|
109.
|
Kinh tế học
|
AUN-QA
|
2023
|
Đạt
|
|
|
6
|
Trường Đại học
Công nghệ Thông tin
|
110.
|
Hệ thống thông tin
|
AUN-QA
|
2016
|
Đạt
|
16/02/2017
|
15/02/2021
|
111.
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
AUN-QA
|
2018
|
Đạt
|
25/02/2018
|
24/02/2023
|
112.
|
Khoa học Máy tính
|
AUN-QA
|
2019
|
Đạt
|
10/02/2019
|
09/02/2024
|
113.
|
Kỹ thuật phần mềm
|
AUN-QA
|
2020
|
Đạt
|
04/01/2021
|
03/01/2026
|
114.
|
Kỹ thuật máy tính
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/10/2021
|
09/10/2026
|
115.
|
An toàn thông tin
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
12/9/2022
|
11/09/2027
|
116.
|
Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
12/9/2022
|
11/09/2027
|
7
|
Trường Đại học
An Giang
|
117.
|
Công nghệ thực phẩm
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/01/2022
|
09/01/2027
|
118.
|
Công nghệ thông tin
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/01/2022
|
09/01/2027
|
119.
|
Sư phạm Ngữ văn
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/01/2022
|
09/01/2027
|
120.
|
Sư phạm tiếng Anh
|
AUN-QA
|
2021
|
Đạt
|
10/01/2022
|
09/01/2027
|
121.
|
Công nghệ sinh học
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
10/7/2022
|
9/7/2027
|
122.
|
Kỹ thuật phần mềm
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
10/7/2022
|
9/7/2027
|
123.
|
Sư phạm toán học
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
10/7/2022
|
9/7/2027
|
124.
|
Ngôn ngữ anh
|
AUN-QA
|
2022
|
Đạt
|
10/7/2022
|
9/7/2027
|
8
|
Khoa Y
|
125.
|
Y khoa
|
AUN-QA
|
2023
|
Đạt
|
|
|