Slogan_Đại Học Quốc Gia_vn

Tìm kiếm:

Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước

10/10/2022 (Lượt truy cập: 2259)



DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐHQG-HCM ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ,  
                 CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRONG NƯỚC VÀ NGOÀI NƯỚC
(Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/5/2025)

1

Trường Đại học

KH XH&NV

 

STT

Tên chương trình

Bộ tiêu chuẩn

Năm đánh giá

Kết quả

Thời gian công nhận

Thời gian hết hạn

1

Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

3

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

CEA-SAIGON

2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

4

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

CEA-SAIGON

2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

5

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

6

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

7

Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

8

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

9

Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

10

Cử nhân ngành Lịch sử

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

11

Cử nhân ngành Trung Quốc

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

12

Cử nhân ngành Nhật Bản học

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

13

Quản trị du lịch và lữ hành

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

11/09/2027

14

Xã hội học

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

11/09/2027

15

Ngôn ngữ Đức

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

16

Ngôn ngữ Anh

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

17

Đông phương học

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

18

Nhân học

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

19

Địa lý

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

20

Cử nhân Tâm lý học

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

21

Thạc sĩ Tâm lý học lâm sàng

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

22

Thạc sĩ Quản lý giáo dục

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

23

Thư viện thông tin

AUN-QA

2024

Đạt

10/11/2024

09/11/2029

24

Đô thị học

VU-CEA

2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

25

Ngôn ngữ Nga 

VU-CEA

2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

26

Lưu trữ học

CEA-SAIGON

2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

27

Hàn Quốc

CEA-SAIGON

2022

Đạt 92%

24/3/2023

24/3/2028

28

Nhân học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

2022

Đạt 94%

24/3/2023

24/3/2028

29

Văn hoá học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

30

Triết học

CEA-SAIGON

2023

Đạt 88%

16/11/2023

16/11/2028

31

Ngôn ngữ học

VU-CEA

2023

Đạt 90%

16/11/2023

16/11/2028

32

Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

33

Khoa học thư viện

(trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

2023

Đạt 90%

16/11/2023

16/11/2028

34

Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

2023

Đạt 88%

25/3/2024

25/3/2029

2

Trường Đại học

Quốc tế

 

35

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

30/9/2029

36

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2022

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

30/9/2028

37

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/01/2022

ACBSP

2023

Đạt

02/01/2024

15/9/2033

38

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

ABET

2018

Đạt

01/10/2017

30/9/2025

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

39

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ASIIN

2023

Đạt

28/6/2024

19/7/2025

40

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

01/10/2017

30/9/2025

41

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

42

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

43

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

VNU-CEA

11/2022

Đạt 94%

09/01/2023

09/01/2028

44

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

FIBAA

2024

Đạt

13/9/2024

12/9/2029

45

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

30/9/2029

46

Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

47

Quản lý công (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

48

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

49

Toán ứng dụng

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

50

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2010

Đạt

12/01/2010

11/1/2014

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

30/9/2029

51

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

30/9/2029

52

Kỹ thuật môi trường

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

30/9/2029

53

Khoa học Dữ liệu

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

30/9/2029

54

Kỹ thuật Không gian

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

30/9/2029

55

Hóa học

ASIIN

2024

Đạt

22/3/2024

30/9/2029

56

Ngôn ngữ Anh

FIBAA

2024

Đạt

13/9/2024

12/9/2029

57

Kỹ thuật Hóa học

ASIIN

10/2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

58

Thạc sĩ Kỹ thuật Y Sinh

ASIIN

10/2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

 

Trường Đại học Khoa học tự nhiên

59

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

60

Hóa học

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

61

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

ASIIN

2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

62

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023 

63

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

ASIIN

2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

64

Khoa học vật liệu

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

65

Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

66

Toán học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

67

Vật lý học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

68

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

69

Thạc sĩ Khoa học Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/1/2023

22/01/2028

70

Cử nhân Khoa học máy tính

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

71

Cử nhân Kỹ thuật phần mềm

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

72

Cử nhân Hệ thống thông tin

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

73

Khoa học Môi trường

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

74

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

75

Địa chất học

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

76

Hải Dương học

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

77

Công nghệ Kỹ thuật hóa học

ASIIN

2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

4

Trường Đại học

Bách khoa

 

 

78

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

79

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

80

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

81

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

82

Polymer Composite

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

83

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

84

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

85

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

86

Kỹ thuật Cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo)

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

87

Kỹ thuật Cơ khí (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

88

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

89

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

90

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

91

Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

92

Kỹ thuật Công trình Xây dựng (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

93

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

94

Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

95

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

96

Khoa học Máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

2020

Đạt

2020

30/09/2026

97

Kỹ thuật Máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

2020

Đạt

2020

30/09/2026

98

Khoa học Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ABET

2020

Đạt

2020

30/09/2026

99

Kỹ thuật Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ABET

2020

Đạt

2020

30/09/2026

100

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

101

Quản lý Công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

FIBAA

2022

Đạt

29/06/2022

28/06/2027

102

Kỹ thuật Điện-Điện tử (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

103

Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

104

Cơ Kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

105

Kỹ thuật Môi trường (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

106

Kỹ thuật Điện (Tên cũ: Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện – Điện tử)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

107

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

108

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/09/2010

23/09/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

AACSB

2021

Đạt

2021

2026

109

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

2016

Đạt

2016

01/12/2023

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

2018

Đạt

2018

2020

110

Kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

111

Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

112

Thạc sỹ Kỹ thuật Viễn thông

AUN-QA

12/10/2019

11/10/2024

113

Kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

114

Kỹ thuật Ô tô (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

115

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

116

Kỹ thuật Dầu khí (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

117

Kỹ thuật Cơ điện tử

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

118

Kỹ thuật Cơ điện tử (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

119

Công nghệ thực phẩm

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

120

Công nghệ Sinh học

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

121

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

122

Vật lý Kỹ thuật

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

123

Kỹ thuật Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

124

Thạc sĩ Quản lý Xây dựng

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

125

Kiến Trúc

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

126

Thạc sĩ Khoa học Máy tính

ASIIN

2023

Đạt

22/09/2023

30/09/2029

127

Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý Nước đô thị

CTI

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

128

Kỹ thuật Dệt

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

129

Công nghệ May

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

130

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

131

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (giảng dạy bằng tiếng Anh

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

132

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

FIBAA

2023

Đạt

14/06/2024

13/06/2029

133

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

FIBAA

2023

Đạt

14/06/2024

13/06/2029

134

Kỹ thuật Hóa học (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

135

Công nghệ thực phẩm (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

136

Quản lý Công nghiệp (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

FIBAA

2022

Đạt

29/06/2022

28/06/2027

137

Cơ Kỹ thuật (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

138

Quản lý Tài nguyên và Môi trường (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

139

Vật lý Kỹ thuật (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

140

Kỹ thuật vật liệu - Vật liệu công nghệ cao

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

141

Thạc sĩ Quản lý Xây dựng (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

142

Kiến Trúc (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

143

Thạc sĩ Khoa học Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

22/09/2023

30/09/2029

144

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông

ASIIN

2024

Đạt

25/03/2025

15/04/2026

145

Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng

ASIIN

2024

Đạt

25/03/2025

15/04/2026

146

Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)

ASIIN

2024

Đạt

25/03/2025

15/04/2026

147

Kỹ thuật Địa chất

ASIIN

2024

Đạt

25/03/2025

15/04/2026

148

Kỹ thuật Hàng không

ASIIN

2024

Đạt

25/03/2025

15/04/2026

149

Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng

ASIIN

2024

Đạt

25/03/2025

15/04/2026

5

Trường Đại học

Kinh tế Luật

 

150

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

VNU-CEA

7/2023

Đạt 94%

07/9/2023

07/9/2028

151

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

152

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

153

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

VNU-CEA

7/2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

154

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

155

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

156

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

157

Hệ thống thông tin quản lý

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

158

Kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

159

Kinh tế học

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

160

Thương mại điện tử

VNU-CEA

2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

161

Toán kinh tế

VNU-CEA

2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

162

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

163

Marketing

VNU-CEA

2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

164

Luật

FIBAA

2025

Đạt

12/3/2025

11/3/2030

165

Kinh tế quốc tế

FIBAA

2025

Đạt

12/3/2025

11/3/2030

166

Luật kinh tế

FIBAA

2025

Đạt

12/3/2025

11/3/2030

6

Trường Đại học

Công nghệ Thông tin

 

167

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

ASIIN

2023

Đạt

10/4/2025

30/9/2029

168

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

 

ASIIN

2024

Đạt

10/4/2025

30/9/2030

169

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

ASIIN

2024

Đạt

10/4/2025

30/9/2030

170

ThS. Khoa học Máy tính

ASIIN

2024

Đạt

10/4/2025

30/9/2030

171

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

172

Kỹ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

173

An toàn thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

11/09/2027

174

ThS. An toàn thông tin

ASIIN

2024

Đạt

10/4/2025

30/9/2030

175

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

11/09/2027

176

Thương Mại Điện Tử

ASIIN

2023

Đạt

10/4/2025

30/9/2029

177

ThS. Hệ thống Thông tin

ASIIN

2023

Đạt

10/4/2025

30/9/2029

7

Trường Đại học Khoa học Sức khỏe

178

Y khoa

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

179

Dược học

AUN-QA

2024

Đạt

10/11/2024

09/11/2029

8

Trường Đại học

An Giang

 

180

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

181

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

182

Sư phạm Ngữ văn

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

183

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

184

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

185

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

186

Sư phạm toán học

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

187

Ngôn ngữ anh

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

 

» Gửi ý kiến của Bạn
Các tin / bài viết cùng loại:
© 2018 Trung Tâm Khảo Thí và Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo - ĐHQG TP.HCM.
Powered by Web7Màu.

Địa chỉ: Phòng 403, Nhà điều hành ĐHQG-HCM, Khu phố 6, P.Linh Trung, TP.Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 028.3724.2181, Số nội bộ: 1415 - Fax: 028.3724.2162
Email: ttkt@vnuhcm.edu.vn
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước Rating: 5 out of 10 2259.
Core Version: 1.6.6.0