Slogan_Đại Học Quốc Gia_vn

Tìm kiếm:

Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước

10/10/2022 (Lượt truy cập: 1957)

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐHQG-HCM ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ,  
                 CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRONG NƯỚC VÀ NGOÀI NƯỚC
(Dữ liệu cập nhật đến ngày 30/3/2025)

1

Trường Đại học

KH XH&NV

 

STT

Tên chương trình

Bộ tiêu chuẩn

Năm đánh giá

Kết quả

Thời gian công nhận

Thời gian hết hạn

 1

Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

 2

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

 3

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

CEA-SAIGON

2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

 4

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

CEA-SAIGON

2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

 5

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

 6

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

 7

Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

 8

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

 9

Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

 10

Cử nhân ngành Lịch sử

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

 11

Cử nhân ngành Trung Quốc

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 12

Cử nhân ngành Nhật Bản học

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 13

Quản trị du lịch và lữ hành

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

11/09/2027

 14

Xã hội học

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

11/09/2027

 15

Ngôn ngữ Đức

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

 16

Ngôn ngữ Anh

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

 17

Đông phương học

FIBAA

2022

Đạt

22/3/2023

21/3/2028

 18

Nhân học

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

 19

Địa lý

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

 20

Cử nhân Tâm lý học

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

 21

Thạc sĩ Tâm lý học lâm sàng

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

 22

Thạc sĩ Quản lý giáo dục

FIBAA

2024

Đạt

14/6/2024

13/6/2029

 23

Thư viện thông tin

AUN-QA

2024

Đạt

10/11/2024

09/11/2029

 24

Đô thị học

VU-CEA

2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

 25

Ngôn ngữ Nga 

VU-CEA

2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

 26

Lưu trữ học

CEA-SAIGON

2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

 27

Hàn Quốc

CEA-SAIGON

2022

Đạt 92%

24/3/2023

24/3/2028

 28

Nhân học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

2022

Đạt 94%

24/3/2023

24/3/2028

 29

Văn hoá học (trình độ thạc sĩ)

CEA-SAIGON

2022

Đạt 96%

24/3/2023

24/3/2028

 30

Triết học

CEA-SAIGON

2023

Đạt 88%

16/11/2023

16/11/2028

 31

Ngôn ngữ học

VU-CEA

2023

Đạt 90%

16/11/2023

16/11/2028

 32

Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

2023

Đạt 92%

16/11/2023

16/11/2028

 33

Khoa học thư viện

(trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

2023

Đạt 90%

16/11/2023

16/11/2028

 34

Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

2023

Đạt 88%

25/3/2024

25/3/2029

2

Trường Đại học

Quốc tế

 

 35

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/4/2025

 36

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2022

ASIIN

2023

Đạt

23/6/2023

30/9/2028

 37

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/01/2022

ACBSP

2023

Đạt

02/01/2024

15/9/2033

 38

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

ABET

2018

Đạt

01/10/2017

30/9/2025

 39

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

 40

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

01/10/2017

30/9/2025

 41

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

 42

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 43

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

VNU-CEA

11/2022

Đạt 94%

09/01/2023

09/01/2028

 44

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

 45

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

ASIIN

2023

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

 46

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

 47

Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

 48

Quản lý công (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

 49

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

 50

Toán ứng dụng

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

 51

Công nghệ Thông tin

ASIIN

2023

Đạt

10/10/2023

13/4/2025

 52

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

ASIIN

2023

Đạt

22/9/2023

13/4/2025

 53

Kỹ thuật môi trường

ASIIN

2023

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

 54

Khoa học Dữ liệu

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

19/7/2025

 55

Kỹ thuật Không gian

ASIIN

2023

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

 56

Hóa học (chuyên ngành Hóa Sinh)

ASIIN

2024

Đạt

09/4/2024

12/4/2025

 57

Ngôn ngữ Anh

FIBAA

2024

Đạt

13/9/2024

12/9/2029

 58

Tài chính - ngân hàng

FIBAA

2024

Đạt

13/9/2024

12/9/2029

 59

Kỹ thuật Hóa học

ASIIN

10/2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

 60

Thạc sĩ Kỹ thuật Y Sinh

ASIIN

10/2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

 

Trường Đại học Khoa học tự nhiên

 61

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 62

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

 63

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

ASIIN

2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

 64

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023 

 65

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

ASIIN

2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

 66

Khoa học vật liệu

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

 67

Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

 68

Toán học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

 69

Vật lý học

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

 70

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

ASIIN

2023

Đạt

24/3/2023

30/9/2028

 71

Thạc sĩ Khoa học Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/1/2023

22/01/2028

 72

Cử nhân Khoa học máy tính

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 73

Cử nhân Kỹ thuật phần mềm

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 74

Cử nhân Hệ thống thông tin

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 75

Khoa học Môi trường

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 76

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 77

Địa chất học

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 78

Hải Dương học

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 79

Công nghệ Kỹ thuật hóa học

ASIIN

2024

Đạt

06/12/2024

17/01/2026

4

Trường Đại học

Bách khoa

 

 

 80

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

 81

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

 82

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

 83

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

 84

Polymer - Composite

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

 85

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

 86

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

 87

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/09/2010

31/08/2016

2016

Đạt

01/09/2016

31/08/2022

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

 88

Kỹ thuật Cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo)

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

 89

Kỹ thuật Cơ khí (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

 90

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 91

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 92

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 93

Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 94

Kỹ thuật Công trình Xây dựng (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 95

Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 96

Kỹ thuật Xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

 97

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

 98

Khoa học Máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

2020

Đạt

2020

30/09/2026

 99

Kỹ thuật Máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

2020

Đạt

2020

30/09/2026

 100

Khoa học Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ABET

2020

Đạt

2020

30/09/2026

 101

Kỹ thuật Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ABET

2020

Đạt

2020

30/09/2026

 102

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

 103

Quản lý Công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

FIBAA

2022

Đạt

29/06/2022

28/06/2027

 104

Kỹ thuật Điện-Điện tử (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

 105

Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

 106

Cơ Kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

 107

Kỹ thuật Môi trường (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

 108

Kỹ thuật Điện (Tên cũ: Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện – Điện tử)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

 109

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

 110

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/09/2010

23/09/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

AACSB

2021

Đạt

2021

2026

 111

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

2016

Đạt

2016

01/12/2023

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

2018

Đạt

2018

2020

 112

Kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

 113

Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

 114

Thạc sỹ Kỹ thuật Viễn thông

AUN-QA

12/10/2019

11/10/2024

 115

Kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 116

Kỹ thuật Ô tô (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 117

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 118

Kỹ thuật Dầu khí (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

 119

Kỹ thuật Cơ điện tử

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

 120

Kỹ thuật Cơ điện tử (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/09/2028

 121

Công nghệ thực phẩm

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

 122

Công nghệ Sinh học

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

 123

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

 124

Vật lý Kỹ thuật

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

 125

Kỹ thuật Vật liệu

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

 126

Thạc sĩ Quản lý Xây dựng

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

 127

Kiến Trúc

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

 128

Thạc sĩ Khoa học Máy tính

ASIIN

2023

Đạt

22/09/2023

30/09/2029

 129

Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật Xây dựng – chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý Nước đô thị

CTI

2022

Đạt

01/09/2022

31/08/2028

 130

Kỹ thuật Dệt

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

 131

Công nghệ May

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

 132

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

 133

Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (giảng dạy bằng tiếng Anh

AQAS

2023

Đạt

15/01/2024

31/01/2030

 134

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

FIBAA

2023

Đạt

14/06/2024

13/06/2029

 135

Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

FIBAA

2023

Đạt

14/06/2024

13/06/2029

 136

Kỹ thuật Hóa học (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

 137

Công nghệ thực phẩm (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2021

Đạt

18/03/2022

30/09/2027

 138

Quản lý Công nghiệp (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

FIBAA

2022

Đạt

29/06/2022

28/06/2027

 139

Cơ Kỹ thuật (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

 140

Quản lý Tài nguyên và Môi trường (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

 141

Vật lý Kỹ thuật (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2022

Đạt

24/06/2022

30/09/2027

 142

Kỹ thuật vật liệu - Vật liệu công nghệ cao

AUN-QA

2022

Đạt

23/01/2023

22/01/2028

 143

Thạc sĩ Quản lý Xây dựng (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

 144

Kiến Trúc (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

11/07/2023

30/09/2028

 145

Thạc sĩ Khoa học Máy tính (chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)

ASIIN

2023

Đạt

22/09/2023

30/09/2029

5

Trường Đại học

Kinh tế Luật

 

 146

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

VNU-CEA

7/2023

Đạt 94%

07/9/2023

07/9/2028

 147

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

 148

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

 149

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

VNU-CEA

7/2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

 150

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

 151

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

 152

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

 153

Hệ thống thông tin quản lý

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

 154

Kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

 155

Kinh tế học

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

 156

Thương mại điện tử

VNU-CEA

2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

 157

Toán kinh tế

VNU-CEA

2023

Đạt 92%

07/9/2023

07/9/2028

 158

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

 159

Marketing

VNU-CEA

2023

Đạt 90%

07/9/2023

07/9/2028

 160

Luật

FIBAA

2025

Đạt

12/3/2025

11/3/2030

 161

Kinh tế quốc tế

FIBAA

2025

Đạt

12/3/2025

11/3/2030

 162

Luật kinh tế

FIBAA

2025

Đạt

12/3/2025

11/3/2030

6

Trường Đại học

Công nghệ Thông tin

 

 163

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 164

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

 165

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

 166

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

 167

Kỹ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

 168

An toàn thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

11/09/2027

 169

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

12/9/2022

11/09/2027

 170

Thương Mại Điện Tử

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

 171

Hệ thống Thông tin (ThS)

ASIIN

2023

Đạt

22/3/2024

12/4/2025

7

Trường Đại học Khoa học Sức khỏe

 172

Y khoa

AUN-QA

2023

Đạt

26/11/2023

25/11/2028

 173

Dược học

AUN-QA

2024

Đạt

10/11/2024

09/11/2029

8

Trường Đại học

An Giang

 

 174

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

 175

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

 176

Sư phạm Ngữ văn

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

 177

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

 178

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

 179

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

 180

Sư phạm toán học

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

 181

Ngôn ngữ anh

AUN-QA

2022

Đạt

10/7/2022

09/7/2027

» Gửi ý kiến của Bạn
Các tin / bài viết cùng loại:
© 2018 Trung Tâm Khảo Thí và Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo - ĐHQG TP.HCM.
Powered by Web7Màu.

Địa chỉ: Phòng 403, Nhà điều hành ĐHQG-HCM, Khu phố 6, P.Linh Trung, TP.Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 028.3724.2181, Số nội bộ: 1415 - Fax: 028.3724.2162
Email: ttkt@vnuhcm.edu.vn
 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Danh sách các chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định chất lượng trong và ngoài nước Rating: 5 out of 10 1957.
Core Version: 1.6.6.0